Có 4 kết quả:
征发 zhēng fā ㄓㄥ ㄈㄚ • 徵發 zhēng fā ㄓㄥ ㄈㄚ • 蒸发 zhēng fā ㄓㄥ ㄈㄚ • 蒸發 zhēng fā ㄓㄥ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a punitive expedition
(2) a requisition
(2) a requisition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a punitive expedition
(2) a requisition
(2) a requisition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to evaporate
(2) evaporation
(2) evaporation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to evaporate
(2) evaporation
(2) evaporation
Bình luận 0